Brand keywords (Tháng 1) |
Rất thấp → Thấp |
KD 0–20 |
Search intent thường là brand; top thường là site chính và mạng xã hội của brand. |
Ít/không cần backlink; tập trung on-site & GSC. |
Thấp (tối ưu meta, nội dung, GSC) |
Brand + Location (Tháng 2) |
Thấp → Trung bình |
KD 10–35 |
Local intent; cạnh tranh tùy vùng—nhiều đối thủ địa phương + GMB. |
Một vài citation, GMB mạnh; ít backlink tổng thể. |
Thấp → Trung bình |
Long-tail keywords (Tháng 3) |
Thấp |
KD 0–25 |
Ít volume, ít cạnh tranh, dễ lên top bằng content chất lượng. |
Gần như không cần backlink; nội dung tốt + internal links. |
Thấp |
Pillar content & clusters (Tháng 4) |
Trung bình → Khó |
KD 30–60 |
Từ khóa tổng quát, cạnh tranh theo ngành; cần topical authority. |
Cần internal linking mạnh; 2–10 backlink chất lượng hỗ trợ. |
Trung bình → Cao |
Backlink/PR focus (Tháng 5) — (không là từ khóa nhưng ảnh hưởng) |
— |
— |
Tăng authority để làm giảm KD tổng cho từ khóa cạnh tranh. |
Nhiều outreach; links chất lượng tăng khả năng xâm nhập SERP cứng. |
Cao (kéo dài & không đảm bảo thời gian) |
Technical / CRO (Tháng 6) — (hỗ trợ chuyển đổi) |
— |
— |
Giúp giữ ranking & tăng chuyển đổi; không trực tiếp giảm KD. |
— |
Trung bình |
Competitive commercial / product keywords (Tháng 7) |
Khó → Rất khó |
KD 60–90+ |
High-intent, traffic/giá trị lớn → nhiều site mạnh (brand, thương mại, báo). |
Cần content chuyên sâu + nhiều backlinks chất lượng + authority domain. |
Rất cao (tháng–quý) |
Local push & Reviews (Tháng 8) |
Thấp → Trung bình |
KD 15–40 (cho local intent) |
Local signals + review weight; nhưng top local có thể do GMB mạnh. |
Citations, reviews, GMB; ít backlink cần thiết. |
Trung bình |
Refresh & consolidate (Tháng 9) |
Biến thiên |
KD phụ thuộc keyword |
Nếu refresh content cho từ khóa có KD trung bình, có thể cải thiện nhanh; với KD cao cần link/authority. |
Thay đổi nhỏ → cải thiện CTR/UX; link nếu cần. |
Trung bình |