CSS Căn Bản

CSS (Cascading Style Sheets) dùng để định dạng giao diện cho HTML: màu sắc, bố cục, kích thước, phông chữ, v.v.
👉 HTML = nội dung,
👉 CSS = hình thức (giao diện).


🧱 2. Cách chèn CSS vào trang web

3 cách chính:

<!-- 1. Nội tuyến -->
<h1 style="color: red;">Tiêu đề</h1>
<!-- 2. Trong thẻ <style> -->
<style> h1 { color: blue; } </style>
<!-- 3. File ngoài (khuyên dùng) -->
<link rel="stylesheet" href="style.css">

🎨 3. Cấu trúc cú pháp CSS

selector { property: value; }

Ví dụ:

p { color: #333; font-size: 16px; }

pselector, colorfont-sizethuộc tính, #33316pxgiá trị.


🧩 4. Một số selector phổ biến

Loại selector Ví dụ Ý nghĩa
Theo thẻ p chọn tất cả thẻ <p>
Theo class .title chọn phần tử có class="title"
Theo id #header chọn phần tử có id="header"
Theo nhóm h1, h2, h3 áp dụng cho nhiều thẻ
Theo con div p chọn thẻ <p> nằm trong <div>

📏 5. Một số thuộc tính cơ bản

🔹 Văn bản:

color: red;
font-size: 18px;
font-weight: bold;
text-align: center;
text-transform: uppercase;

🔹 Màu nền & khung:

background-color: #f0f0f0;
border: 1px solid #ccc;
border-radius: 8px;

🔹 Kích thước & khoảng cách:

width: 300px;
height: 200px;
margin: 20px; /* khoảng ngoài */
padding: 10px; /* khoảng trong */

🔹 Hiển thị & căn chỉnh:

display: flex;
justify-content: center;
align-items: center;

Bạn có thấy bài viết này hữu ích không?